Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mixer” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • máy trộn chân không,
  • máy trộn (kiểu) rung,
  • bộ trộn thị tần, bộ trộn ảnh,
  • máy trộn kiểu trống lật,
"
  • xe trộn bê tông,
  • / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót,
  • / ´maizə /, Danh từ: người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheapskate , churl , harpy...
  • / ´maitə /, Cơ khí & công trình: chụp quay, lắp mộng (trong đồ gỗ), sự nghiêng 45o, Kỹ thuật chung: ghép chéo góc, mép vát, sự vát 45 độ, sự...
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • máy trộn (kiểu) cánh quạt, máy trộn cánh quạt, máy trộn cánh quạt,
  • bộ hòa âm, bộ trộn âm,
  • máy trộn,
  • máy khuấy từng mẻ, máy trộn, máy trộn bê tông, máy trộn mẻ, máy trộn phân đoạn, máy trộn từng lô, máy trộn từng mẻ (bêtông),
  • máy khuấy cánh quạt, máy trộn cánh quạt,
  • máy trộn bi-tum,
  • bơm tuần hoàn nước muối, máy khuấy nước muối,
  • bộ trộn của mỏ hàn,
  • Danh từ: máy nhào bột, máy nhào bột nhão,
  • Danh từ: người làm nghề lồng nhạc, lồng tiếng,
  • máy trộn ximăng, Kỹ thuật chung: máy trộn bê tông, máy trộn vữa ximăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top