Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pension” Tìm theo Từ (712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (712 Kết quả)

  • bánh chạy không, bánh đai căng, bánh dẫn hướng, bánh đệm, con lăn căng, puli căng,
  • thép chịu kéo,
  • thanh xiên chịu kéo,
  • gỗ chịu kéo,
  • sức căng của hơi, khóa hơi,
  • ứng lực hai trục, ứng suất hai trục,
  • căng trong thanh,
"
  • hưu bổng theo thu nhập,
  • quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương,
  • chỉ số điều chỉnh hưu bổng,
  • dự trữ quỹ cấp dưỡng,
  • hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao,
  • chế độ hưu bổng theo tỷ lệ, phác đồ góp tiền hưu,
  • phác đồ tiền hưu trí được chuyển thành quỹ,
  • Thành Ngữ: tiền hưu bổng (cho người già), old age pension, tiền dưỡng lão, lương hưu
  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • / ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý, Giao thông & vận tải: cờ đuôi tàu,...
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • chế độ hưu bổng bổ sung,
  • chế độ hưu trí không được chính phủ tài trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top