Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prickle” Tìm theo Từ (1.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.102 Kết quả)

  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
"
  • kền [mạ kền],
  • Danh từ: người gặt hái,
  • Danh từ: hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng), Y học: tế bào hình liềm,
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ hình liềm,
  • balăng có móc,
  • palăng có móc,
  • Danh từ: (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống),
  • hình lưỡi liềm,
  • đại giảm giá,
  • giá quảng cáo,
  • giá cả dự kiến, những giá cả dự tính,
  • giá chào bán, yêu cầu thông tin về giá,
  • giá trung bình, giá bình quân, giá trung bình, giá bình quân,
  • giá hời nhất, giá tối ưu,
  • giá bán nguyên lô, giá tổng quát, giá chung, giá trọn gói, giá xô, giá xô,
  • giá giới hạn,
  • giá đáy, giá thấp nhất, giá thấp nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top