Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn re” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / ¸ri:kri´eiʃən /, danh từ, sự lập lại, sự tạo lại,
  • máy nghiền thứ cấp,
  • Ngoại động từ: bầu lại, bầu lại, chọn lại, tuyển lại,
"
  • Danh từ: sự bầu lại, bầu lại, sự bầu lại, sự tuyển chọn lại,
  • Tính từ: có thể bầu lại,
  • Nội động từ: lại nổi lên, lại xuất hiện, tái xuất hiện, xuất hiện lại, xuất hiện lại, tái xuất hiện, xuất hiện lại, tái...
  • sự khai thác lại, sự trích ly lại,
  • Ngoại động từ: thay đổi hình thức; làm lại,
  • sự rã lại,
  • tái thực thi; tái thi hành, (theo nghĩa mĩ) tái cung cấp dụng cụ,
  • Ngoại động từ: cho thuê lại, cho mướn lại,
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • Động từ: gởi đi, chở đi bằng đường khác,
  • sàng lại [sự sàng lại],
  • Ngoại động từ: lại tích trữ,
  • Ngoại động từ: củng cố thêm; tăng cường thêm,
  • thay lốp (xe),
  • sự thuê lại (tàu),
  • tuần hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top