Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shelter” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • / ´ʃeltəd /, tính từ, Được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn), lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh, Từ đồng...
  • Tính từ: nằm trên giá, bị hoãn lại,
"
  • Danh từ số nhiều của .shelf: như shelf,
  • Danh từ: người/ vật bảo vệ,
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • / ´smeltri /, Danh từ: xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại, Kỹ thuật chung: lò đúc, lò luyện, lò nấu luyện,
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư), Từ đồng nghĩa: noun, shyster politicians,...
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • chất hàn cứng,
  • máy cán thành lá cao su,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
  • / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính huyền bí); thuốc kích thích tình dục, Y học: bùa...
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top