Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tickling” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • biến dạng do uốn cong dọc,
  • hệ số ổn định khi chưa (nở),
  • sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông,
  • ván lợp, ván lợp,
  • chiều dài tự do khi uốn dọc (cột),
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
"
  • Idioms: to be in a ticklish situation, ở vào một tình thế khó khăn, khó xử
  • công tác lát gạch nền và tường,
  • sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc,
  • sự oằn trong và ngoài mặt phẳng của các cấu kiện,
  • kết cấu mảnh hoặc dễ uốn xoắn phải được phân tích về oằn ngang, nén quá mức và lệch,
  • sự oằn ngoài mặt phẳng của mạ thượng của các cầu giàn thấp không có hệ giằng gió trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top