Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warrant” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh từ: biến thể (điều khác với những điều khác hoặc...
  • sự bảo đảm kèm thêm,
"
  • trách nhiệm bảo đảm,
  • bảo đảm liên đới, sự bảo đảm luân chuyển,
  • / 'wɔrəntə /, Danh từ: (pháp lý) người đứng bảo đảm, Kinh tế: người bảo chứng, người bảo đảm,
  • Danh từ: người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ),
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • / 'wɔrəntɔ: /, như warranter, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo hành,
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • cam kết sản phẩm, giấy bảo hành sản phẩm,
  • giấy bảo hành,
  • phiếu bảo hành,
  • chứng thư bảo đảm,
  • thử nghiệm thu (kỹ thuật), sự thí nghiệm nghiệm thu,
  • điều khoản miễn bồi thường tổn thất một phần,
  • Đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế,
  • sự bảo đảm minh thị, sự cam kết rõ ràng,
  • hiểu ngầm, sự bảo đảm ngụ ý, sự cam kết ngầm,
  • đặc khoản đi biển, giấy phép ra khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top