Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warrant” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
"
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / wo:rənti /, Danh từ: giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng), sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì), (pháp lý) sự bảo đảm...
  • giấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tên,
  • sự ủy quyền tổng quát,
  • giấy chứng trái phiếu thị chính,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • giấy lưu kho ngoại quan, phiêu lưu kho hàng nợ thuế, phiếu lưu kho hàng nợ thuế,
  • Danh từ: phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần,
  • cổ tức, séc cổ tức,
  • phiếu mua cổ phần,
  • chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • chứng từ trả lãi, giấy báo trả lãi, phiếu trả lãi,
  • giấy chứng mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top