Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall heir to” Tìm theo Từ (15.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.096 Kết quả)

  • Danh từ: lông bụng (đặc biệt là ở loài vật rụng lông (như) mèo...), dị vật lông dạ dày
  • đập tràn tự do,
  • người thừa kế di sản,
  • / ɛər /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp), Kinh tế: người thừa kế,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • đập tràn không co hẹp ngang,
  • cuộc gọi chung,
  • đập đá đổ,
"
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • gọi,
  • rời từng mảnh,
  • Thành Ngữ:, to fall flat, flat
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • Thành Ngữ:, to fall over, ngã l?n nhào, b? d?
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • Thành Ngữ:, to fall down, roi xu?ng, ngã xu?ng, s?p xu?ng, th?t b?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top