Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall heir to” Tìm theo Từ (15.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.096 Kết quả)

  • điện áp rơi cảm ứng, độ sụt áp cảm ứng,
  • giảm điện áp,
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, to fall into a rage, gi?n diên lên, n?i con tam bành
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
  • độ dốc trên phương ngang, mui luyện, dốc ngang,
"
  • / ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,
  • / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • Danh từ: Đảng những người ai-len vũ trang,
  • sự hạ mức nước lũ, sự giảm lũ,
  • độ dốc trên phương dọc, sự sụt cột áp,
  • cáp nâng,
  • Danh từ: sự rơi nhiều tuyết; mưa tuyết, lượng tuyết rơi trong một khoảng thời gian ở một địa điểm nào đó (vào mùa đông, trong...
  • Thành Ngữ:, to fall into a habit, habit
  • Thành Ngữ:, to fall on evil days, gặp rủi ro, gặp xui xẻo
  • / 'ə:θ,fɔ:l /, danh từ, sự đất đá sụt lở; việc núi lở,
  • / fɔ:l'difθɔɳ /, Danh từ: nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn),
  • rơi tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top