Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall heir to” Tìm theo Từ (15.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.096 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall head first, ngã lộn đầu xuống
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • đòi về (tiền ...), thu về
  • điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to
  • hoãn lại, ngừng lại,
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
"
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • gọi một cách đệ quy,
  • Thành Ngữ:, to call up, g?i tên
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • hoa lợi thu hồi, suất thu nhập đến ngày chuộc,
  • không làm việc được, không tác động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top