Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Find guilty” Tìm theo Từ (1.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.534 Kết quả)

  • gió giật,
  • / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a guilty person, một...
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
"
  • / gilt /, Danh từ: Điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội, Xây dựng: tội lỗi, Kinh tế: sự phạm tội,
  • ra (khỏi) tìm,
  • tìm ra,
  • sự tìm ngược,
  • nút find (tìm kiếm),
  • tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp,
  • / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá,
  • / baind /, ngoại động từ: trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết...
  • / fin /, Danh từ: người phần-lan,
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói), (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top