Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Free-living” Tìm theo Từ (3.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.360 Kết quả)

  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
"
  • môi trường sống,
  • trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ,
  • than đang cháy dở,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • môi trường sống,
  • Danh từ: bức tranh sinh động, Điện ảnh,
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
  • diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
  • sinh vật,
  • thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • Danh từ: tiêu chuẩn sống,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • Danh từ: hoá thạch nguyên vẹn như sống,
  • bản lề động, khớp nối động,
  • Danh từ: sinh ngữ,
  • khu (dân cư) ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top