Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give authority” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • / əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti /, Danh từ: uy quyền, quyền lực, quyền thế, ( số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền,...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • nhà đương cuộc xét xử,
  • cơ quan trọng tài,
  • quyền hủy bỏ,
  • chủ công trình xây dựng,
  • chức quyền các cấp, quyền hạn các cấp, quyền hạn theo tuyến thẳng,
  • Danh từ: Đương cục địa phương, chức đô trưởng,
  • quyền hành cao cấp, quyền hành tối cao,
  • cơ quan giám sát,
  • quyền riêng,
"
  • quyền quản trị,
  • trái phiếu của nhà đương cục, trái phiếu chính quyền,
  • quyền thay đổi,
  • quyền hành chánh,
  • quyền đối tượng,
  • toàn quyền,
  • cục cảng vụ, nhà chức trách cảng,
  • ủy ban thuế địa phương,
  • quan thanh tra sông ngòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top