Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give authority” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • quyền tiếp cận,
  • người đại lý chưa được ủy quyền,
  • thư ủy thác mua, ủy quyền mua,
  • thẩm quyền ký, thư ủy quyền ký,
  • mật khẩu quyền truyền thông,
  • thẩm quyền đăng ký,
  • cục quản lý tiêu chuẩn quảng cáo (của anh),
  • ủy quyền trả tiền,
  • quyền (ra) quyết định,
  • sự ủy nhiệm quyền lực, sự ủy nhiệm thẩm quyền, đoàn đại biểu chính quyền,
  • quyền tồn tại đối tượng,
  • quyền thao tác đối tượng,
  • giấy ủy quyền,
  • thẩm quyền điều khiển công việc,
  • thẩm quyền hành chính,
  • quan hệ quyền hành-trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top