Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go belly up” Tìm theo Từ (2.665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.665 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • / ´get¸ʌpən´gou /, danh từ, sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
"
  • / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Danh từ: cái rốn,
  • Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Tính từ: kiến bò bụng,
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • trục cán thịt bụng,
  • bụng trướng,
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • sự hạ cánh bằng bụng,
  • thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top