Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Going nowhere” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), Tính từ: Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến...
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
"
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • / ´kau¸həd /, Danh từ: người chăn bò,
  • Danh từ: việ đi lễ nhà thờ,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • tay vịn, tay vịn,
  • Địa chất: lò vận chuyển,
  • chiều rộng đường đi,
  • đi biển (tàu),
  • / ´si:¸gouiη /, Kinh tế: đi biển, vượt biển,
  • chiều dài cầu thang,
  • tập không đâu trù mật,
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • bán ngắn mua dài,
  • giá hiện hành, thời giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top