Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half- tone” Tìm theo Từ (3.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.704 Kết quả)

  • / 'hɑ:ftoun /, Danh từ: (hội họa) độ trung gian, nửa giọng, nửa tiếng ầm,
"
  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
  • một nửa,
  • hình ảnh trung gian,
  • xương mác,
  • vùng nửa sóng,
  • / 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác,
  • 50 bảng anh,
  • độ dốc mái nhà 1/2,
  • rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất),
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
  • / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra), tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì, (âm nhạc) quãng trường, màu nhẹ,...
  • đá một người bê chuyển,
  • lò phản ứng một vùng,
  • sự đắp nền bằng một loại đá,
  • bán sơn địa,
  • vùng nửa sóng fresnel đầu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top