Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L âne” Tìm theo Từ (747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (747 Kết quả)

  • một khối, độc khối,
"
  • một thứ,
  • không gặp lại, một lần,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • Tính từ: một đầu vào,
  • một nửa,
  • như one-idea'd,
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • đơn cực, một cực,
  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon,
  • giấy bạc một ngàn,
  • đơn pha, một pha,
  • động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top