Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock horns” Tìm theo Từ (3.027) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.027 Kết quả)

  • vấu kéo,
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • cuốn loa (trang trí),
  • sự khóa đóng đường,
"
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • ấn tượng xấu,
  • / ˈhɔrni /, Tính từ: (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai, bị kích thích về tình dục, hứng tình, Y học:...
  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • khối đá, tảng đá,
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • Tính từ: có tay chai cứng như sừng, this old mechanic is horny-handed, bác thợ già này có bàn tay chai cứng như sừng
  • vùng sừng,
  • ruột bánh mì cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top