Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pour on” Tìm theo Từ (3.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.095 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • / pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội động từ: Đổ, chảy tràn, ( + down ) mưa như trút, tuôn...
  • Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu
  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • chất hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
"
  • lắng, gạn,
  • chất hạ điểm chảy,
  • đổ vào, trút vào, rót vào,
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • đúc bê tông, đổ bê tông,
  • đổ (bê tông) toàn khối,
  • vòi rót,
  • trận mưa,
  • độ ổn định điểm chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top