Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put into action” Tìm theo Từ (6.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.521 Kết quả)

  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
  • sự đưa vào hoạt động,
  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • ngừng hoạt động,
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • khởi động, cho máy chạy, khởi động, cho chạy (máy),
  • đưa vào hoạt động, cho chạy, mở máy, đưa vào hoạt động,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
"
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • không tác dụng,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • quyền chọn bán có bảo chứng,
  • quyền chọn bán khống,
  • phần cất, close cut fraction, phần cắt hẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top