Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into action” Tìm theo Từ (6.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.521 Kết quả)

  • đoạn chữ,
  • bán hàng hóa ra thị trường,
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • đưa tàu vào khai thác,
  • hãy cho chiếc ô tô chạy lùi,
  • bể hút, giếng hút,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
  • ngắt tác động, nhả khớp,
  • đầu tư vốn vào một doanh nghiệp,
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • sẵn sàng đưa vào sử dụng, sẵn sàng phục vụ,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top