Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Racine” Tìm theo Từ (3.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.480 Kết quả)

  • / 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, raging...
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
"
  • dòng lũng hẹp,
  • cuộc đua ô tô cũ,
  • / 'keinain /, Tính từ: (thuộc) chó; (thuộc) họ chó, giống chó, Danh từ: răng nanh ( (cũng) canine tooth), Kỹ thuật chung: răng...
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / ´pra:li:n /, Danh từ: kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng thêm hương vị độn vào kẹo sô-cô-la),
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • thiết bị phun mưa,
  • / ´græsail /, Tính từ: mảnh dẻ, thanh thanh,
  • / ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng...
  • / ´rætlin /,
  • / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì), việc nấu ăn, bữa ăn, Hóa...
  • Danh từ: Đăng ten malin,
  • / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để...
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top