Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sing-song” Tìm theo Từ (2.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.439 Kết quả)

  • Danh từ: bài hát ru con,
  • Danh từ: (âm nhạc) bài hát có ba bè trở lên,
  • / ´plein¸sɔη /, danh từ, bài đồng ca (ở nhà thờ),
  • Danh từ: sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc),
  • Danh từ:,
  • Danh từ: bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • Danh từ: tình ca,
"
  • Danh từ: sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày),
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • living standard, quality of life,
  • Phó từ: (động vật học) thuần chủng, không lai,
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity ,...
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • Thành Ngữ:, song and dance, hát múa
  • Idioms: to have a sing -song round the camp fire, quây quần ca hát bên lửa trại
  • dây vòng,
  • dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top