Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sing-song” Tìm theo Từ (2.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.439 Kết quả)

  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • bộ dây nâng,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • Thành Ngữ:, the sing of arrows overhead, tiếng tên bay vù vù trên đầu
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • Trường hợp 1: Trường hợp 2:,
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa), hãng, hãng...
  • thăm [ống thăm],
  • nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top