Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in with” Tìm theo Từ (6.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.491 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • / ´stænd¸in /, Danh từ: người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm, Từ...
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
"
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • móng nền cát,
  • Thành Ngữ:, to stand well with someone, well
  • sự dùng đất sét gia cố cát,
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • nối (cứng), liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top