Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ (17.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.450 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • Idioms: to take up a wager, bắt cá độ
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
  • Idioms: to take in a sail, cuốn buồm
  • Idioms: to take a few steps, Đi vài bước
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • Idioms: to take a true aim , to take accurate aim, nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích(để bắn)
  • giữ một vị thế (về một cổ phiếu),
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top