Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Werren” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • đá không quặng, Địa chất: đá không quặng,
  • / wə: /,
  • / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, ( wren) thành viên...
  • / wi:n /, Ngoại động từ: (thơ ca) tưởng, tưởng tượng,
"
  • không có dầu,
  • tháp ferrein,
  • công thức xerê-frơnê,
  • Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • Danh từ: chim hồng tước,
  • Danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre: nhà ở tạm khi cần, chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng chân, Y học: danh từ chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú,...
  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top