Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkən¸si:və´biliti /, danh từ, tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được,
  • / ¸ʌnri´di:məbl /, Tính từ: không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...), không bù lại được, không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...), không cứu...
  • / ´penʃənəri /, Tính từ: hưu trí; (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu, (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp, Danh từ: người được...
  • / kən,sən'trisiti /, danh từ, tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được,
  • / ¸ini´rædikəbəlnis /, danh từ, tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được,
  • / ¸impə´fektibl /, tính từ, không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được, không thể hoàn thành được,
  • / ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được,
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ, Từ...
  • / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Phó từ: không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn toàn thoả mãn, (pháp lý) không thể bác được,
  • Tính từ: có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối), nổi được, có thể nổi, dễ nổi, có thể nổi được,...
  • / in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính trước được, không lường trước được, hay thay đổi, bất thường; không trông...
  • / ¸iniks¸pʌgnə´biliti /, danh từ, tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch,
  • hư hỏng [không bị hư hỏng], Tính từ: không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được,
  • / 'lou laif /, Danh từ: sự sinh hoạt của các tầng lớp dưới, cuộc sống kém đạo đức, hạ lưu, Tính từ: thuộc tầng lớp dưới, thô tục, kém đạo...
  • Đường nước rút, trong thuỷ lực học, đó là đường biểu thị sự tháo nước từ các kênh trữ nước, đất bề mặt và mạch nước ngầm. Đường cong này còn có thể được dùng để biểu thị dòng...
  • co duỗi được, sự co rút được, sự lồng nhau, lồng nhau,
  • biệt dược, dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán), dược phẩm độc quyền,
  • / ə´dʒʌstəbl /, Tính từ: có thể điều chỉnh được, có thể làm cho thích hợp, có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...), Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top