Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian khử trùng, thời gian để nước có thể di chuyển từ điểm có dùng thuốc khử trùng (hay điểm trước khi đo lường mức khử trùng thặng dư) đến điểm có mức khử trùng thặng dư được đo....
  • Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng được, tunable echo box, hộp tín dội điều...
  • / kou´ə:sibl /, Tính từ: có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi), Kỹ thuật chung: nén được, ép được,
  • ống gang đúc, ống gang, flanged cast-iron pipe, ống gang (được) bắt bích, joint cast iron pipe, ống gang có măng sông
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • / ´præktikəbl /, Tính từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được, thích hợp dùng cho việc giao thông (đường sá, bến phà..), (sân...
  • Tính từ: không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được,
  • / fɔ:´si:əbl /, tính từ, thấy trước được, dự đoán được,
  • / ʌn´a:nsərəbl /, Tính từ: không trả lời được, không thể cãi lại được, không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • / ʌn´nouəbl /, Tính từ: không thể biết được, không thể nhận thức được; không thể nhận ra được,
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • / in¸frændʒi´biliti /, danh từ, tính không bẻ gãy được; tính không gãy được, tính không thể vi phạm được,
  • / ¸iniks´pʌgnəbl /, tính từ, không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch,
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • / ´kʌpəld /, Toán & tin: được ghép thành đôi, Kỹ thuật chung: được liên kết, được ghép, được nối, liên kết (được) ghép, ghép cặp, ghép...
  • Phó từ: không thể bắt chước được, không thể nhại được,
  • / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • quạt tuốc năng, quạt xoay được, quạt xoay được (tuốc năng),
  • / kən'si:vəbl /, Tính từ: có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • buồng (được làm) lạnh, buồng (được) làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top