Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Auriculars” Tìm theo Từ | Cụm từ (84) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´rikjulə /, Danh từ, số nhiều auriculas, .auriculae: (thực vật học) cây tai gấu,
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • Danh từ: (giải phẫu) học cơ tai, Y học: (thuộc) tai,
  • điểm trên ống tai ngoài,
"
  • / ɔˈrɪkyələr /, Tính từ: (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ɔ:´rikjulit /, Tính từ: có tai,
  • nửa vách tâm nhĩ,
  • nhịp tim nhanh nhĩ,
  • điểm trung tâm lỗ tai ngoài,
  • ngừng tâm nhĩ,
  • trng tâm nhĩ,
  • tăng nhãn áp tai,
  • tĩnh mạch tai trước,
  • xoang nhĩ,
  • xoang nhĩ,
  • (thuộc) thái dương-tai,
  • (thuộc) tĩnh mạch chủ-tâm nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top