Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behavior towards” Tìm theo Từ | Cụm từ (288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương, Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành, Đầy tình cảm, biểu lộ tình...
  • như misbehaviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acting up , fault , immorality , impropriety , incivility...
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
"
  • / 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút, Toán & tin: (vật lý...
  • Thành Ngữ:, behavioural science, môn khoa học hành vi
  • / ´saizəm /, Danh từ: Động đất, địa chấn, Kỹ thuật chung: địa chấn, động đất, Từ đồng nghĩa: noun, seism behaviour,...
  • Kinh tế: hành vi phối hợp, hành vi phối hợp, co-operative behavior, hành vi phối hợp
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
  • Thành Ngữ:, to be on one's best behaviour, cư xử theo cách khéo nhất
  • Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • Thành Ngữ:, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • sự thể hiện tính dẻo, trạng thái dẻo, theory of plastic behaviour, lý thuyết trạng thái dẻo
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • Thành Ngữ:, to put someone on his best behaviour, tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • / bi´heivjərəl /, Tính từ: thuộc về cách cư xử, Toán & tin: (thuộc) dáng điệu, behavioural science, môn khoa học hành vi
  • Tính từ: không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu, non-u behaviour, cách cư xử không phải của giới thượng lưu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top