Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behavior towards” Tìm theo Từ | Cụm từ (288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • / ´nɔ:wəd /, như northwards,
  • Thành Ngữ:, to go far towards something, góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì
  • Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program is hellishly complicated, chương trình này...
  • / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một vấn đề, tư thế, điệu bộ, dáng dấp, Kinh tế:...
  • / prə´kliviti /, Danh từ: ( + to , for , towards ) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
"
  • Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì
  • Phó từ: cứng rắn, don't behave towards women too adamantly!, Đừng đối xử cứng rắn như vậy đối với phụ nữ!,
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • / ´nɔ:wədz /, như northwards,
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • / ´nɔ:θwədli /, tính từ, bắc, phó từ, (như) northwards,
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top