Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dải” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, một mình, Xây dựng: tự bản thân,...
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
  • / ai /, Danh từ, số nhiều Is, I's: mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng anh, the i cái tôi, bản ngã (triết học), một (chữ số la mã), vật hình i, Đại...
"
  • / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá, dải đá ngầm; bãi cạn, Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái),...
  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • / dʒə'nerik /, Tính từ: có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài, Toán & tin: chung (cho một loại); (hình học )(đại số ) sinh...
  • / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she), người ta nói chung, Kỹ thuật chung: chúng,...
  • / 'kreizinis /, danh từ, sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), tình trạng ốm yếu, Từ...
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • / ðeəz /, Đại từ: của chúng, của chúng nó, của họ, theirs are the children with very fair hair, con cái họ là những đứa trẻ có tóc rất vàng
  • / ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số mười, (trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô...
  • kích thước cực đại, kích thước giới hạn trễ, kích thước giới hạn trên, kích thước lớn nhất, cỡ tối đa, khổ lớn nhất, maximum size of aggregate, kích thước lớn nhất của cốt liệu
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • / ´awə´selvz /, Đại từ phản thân: bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình, chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), Đáng kính phục, đáng khâm phục,...
  • / 'tenəmənt /, Danh từ: căn hộ, nhà ở, phòng ở, nhà tập thể, chung cư (như) tenement house, (pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản), Xây...
  • / 'stju:dnt /, Danh từ: học sinh đại học, sinh viên, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nữ sinh, nam sinh, nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top