Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dressed to kill” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà, it's time the children got undressed, Đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ...
  • không khí bị nén, khí nén, không khí nén, không khí nén, Địa chất: không khí nén, compressed-air gun, súng phun không khí nén, compressed-air jack, kích kiểu không khí nén, compressed-air...
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
"
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely dressed, ăn mặc một màu tối
  • Phó từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, scantily dressed, mặc quần áo chật
  • Phó từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, stylishly dressed, ăn mặc hợp thời trang
  • Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), sloppily dressed, ăn...
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • / ə´pres /, Ngoại động từ: Đè nặng, Áp bức, đàn áp, hiếp dâm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, oppressed...
  • / strest /, Kỹ thuật chung: căng, chịu ứng suất, dự ứng lực, self-stressed state, trạng thái tự căng, stressed due to bending, trạng thái căng do uốn, stressed skin panel, màng chịu ứng...
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top