Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dressed to kill” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
"
  • / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , ladies ’ man , lady-killer...
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , heartbreaker , ladies ’ man , lady-killer , lecher , libertine , lothario...
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • khối logic, logical block address, địa chỉ khối lôgic, logical block addressing (lba), định địa chỉ khối lôgic
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • Thành Ngữ:, to be in at the kill, có mặt đúng lúc
  • Thành Ngữ:, to laugh fit to kill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • Thành Ngữ:, to go in for the kill, chuẩn bị giáng đòn quyết định
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • Idioms: to be killed on the spot, bị giết ngay
  • Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Phó từ: Đạp đổ, phá hoại, that brute always expresses himself destructively, con người thô bạo ấy luôn ăn nói theo kiểu đạp đổ
  • lớp bề mặt chịu lực, vỏ chịu lực, stressed skin construction, kết cấu có vỏ chịu lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top