Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faintly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful , religious , saintly
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
"
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
  • / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top