Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saltish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔkəltist /, danh từ, nhà huyền bí,
  • / ´sɔ:l¸tselə /, như salt-shaker,
  • / 'ɔkəltistik /, Tính từ: thuộc lý thuyết huyền bí,
  • / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân đang hồi phục khá tốt
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • / ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a self-satisfied grin, cái cười tự mãn, arrogant , bigheaded ,...
"
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • / ʌn´sætis¸faiiη /, Tính từ: không đem lại sự thoả mãn, không làm thoả mãn, không làm vừa ý,
  • / 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn, (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội, Đo...
  • / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antic , coltish , frisky , fun , gamesome , gay , gleeful , happy , impish , jocular...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • / ʌn´sætis¸faid /, Tính từ: không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn, chưa phỉ, chưa tin chắc, còn ngờ, Từ đồng nghĩa:...
  • / bə´sɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, basaltic column, cột bazan, basaltic column, trụ bazan, basaltic glass, thủy tinh bazan, basaltic jointing,...
  • / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalist) người theo thuyết phổ độ,
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top