Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saltish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kæʤjuəltis /, sự tổn thất,
  • / dis´sætis¸faid /, Tính từ: không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính thoả mãn đồng thời
  • / ´krisəlis /, Danh từ, số nhiều chrysalises: con nhộng,
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • / 'sætisfai /, Ngoại động từ: làm thoả mãn, làm hài lòng, trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm vụ), đáp ứng, làm đầy đủ, thoả mãn (một yêu cầu..); chuộc (tội), thuyết...
  • / 'sætisfaiəbl /, Tính từ: có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được,
  • / dis¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • / ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt, to feel qualmish, cảm thấy buồn nôn
  • dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top