Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saltish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,sætis'fæktəri /, Tính từ: vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm), (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội, Đo lường & điều khiển:...
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • / 'sætisfaiə /, Danh từ: người làm thoả mãn; người bồi thường,
  • / ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến, tính uyên bác (học vấn),
  • / 'dis'sætisfai /, Ngoại động từ: không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: verb, discontent , disappoint...
  • / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng; sự vừa lòng, sự thoả mãn, sự toại nguyện, sự trả nợ, sự bồi thường; sự...
  • phổ kế slatis-siegbahn,
  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • / 'sætisfaid /, Tính từ: cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, Nghĩa chuyên ngành: được thỏa mãn, Từ đồng nghĩa:...
  • / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • / 'sætisfaiiη /, Tính từ: Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý, Kinh tế: giải pháp thỏa hiệp, thỏa đáng, Từ đồng...
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • / ,sætis'fæktərinis /, danh từ, sự vừa ý, sự vừa lòng; sự thoả mãn,
  • / prə:´raigou /, Danh từ: (y học) bệnh ngứa sần, Y học: ngứa sần, prurigo nodularis, ngứa sần cục, prurigo universalis, ngứa sần toàn thân
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing by molten salts, sự thấm cacbon bằng muối...
  • Idioms: to be dissatisfied with ( at )sth, không hài lòng điều gì
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top