Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snag” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • / ʌn´sna:l /, Ngoại động từ: gỡ rối, làm sáng tỏ, Hình Thái Từ:,
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ¸ænəgrə´mætikl /, như anagrammatic,
  • / ʌn´snæp /, ngoại động từ, tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), nội động từ, tụt khoá, hình thái từ
  • / ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông),
"
  • / 'ænəgræm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái, Từ đồng nghĩa: noun, ' reed ' is an anagram of ' deer ', 'reed' là từ đảo chữ của 'deer', cipher...
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy..., cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc,...
  • / ¸ʌnin´ventiv /, Tính từ: không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo; không sáng tạo, không để phát minh, không để sáng chế; không để sáng tạo, không...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / ʌn´entə¸praiziη /, Tính từ: không dám làm, không có gan làm (việc gì); không sáng tạo; không có sáng kiến, không tháo vát,
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat, một cái mũ nhỏ rất mốt
  • / ʌn´laitid /, Tính từ: không đốt (lửa), không được chiếu sáng, không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top