Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sufficiency” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, capsular insufficiency, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận,...
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration,...
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
"
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • hiệu suất cao, high efficiency cell, pin có hiệu suất cao, high efficiency motor, động cơ hiệu suất cao
  • hiệu suất cao nhất, năng suất, quyền hạn lớn nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất
  • hệ số sử dụng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • công suất năng lượng, năng lượng, hiệu suất, hiệu suất năng lượng, hiệu suất năng lượng, energy efficiency (solar), hiệu suất năng lượng (mặt trời), energy efficiency ratio, hệ số hiệu suất năng lượng,...
  • sự dùng nước, dùng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • / ´haii¸fiʃənsi /, Kỹ thuật chung: năng suất cao, hiệu suất cao, high efficiency cell, pin có hiệu suất cao, high efficiency motor, động cơ hiệu suất cao
  • effective efficiency,
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • hiệu suất tuabin, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • hiệu suất độ mở, antenna aperture efficiency, hiệu suất độ mở của ăng ten
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top