Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flash on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chậu hở, chén hở, flash open cup, chén hở thử điểm cháy
  • bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh, bộ nhớ tác động nhanh, flash memory card, vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
  • Thành Ngữ:, a flash in the pan, chuyện đầu voi đuôi chuột
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
"
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng
  • Thành Ngữ:, to flash in the pan, làm chuyện đầu voi đuôi chuột
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu , stew
  • Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask, Hóa học & vật liệu: bình chân không, Kỹ...
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • backslash sign,
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vacuum flask, ruột phích, bình dewar,
  • Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: noun, collection , combination , goulash...
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top