Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gương” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..), ( prophet ) (tôn giáo)...
  • / ´kʌt¸ɔf /, Danh từ: sự cắt, sự ngắt, (vật lý) ngưỡng, giới hạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường tắt, Xây dựng: đường tránh tắt, tường dâng,...
  • năng lượng ngưỡng, năng lượng tới hạn, năng lượng ngưỡng,
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • / ¸iri´lidʒənist /, danh từ, người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng,
"
  • phơi nhiễm môi trường, sự tiếp xúc của con người với chất gây ô nhiễm từ phóng thải nhà máy. tuy không cần phải vượt qua mức ngưỡng, nhưng sự tiếp xúc thường xuyên với chất gây ô nhiễm ở...
  • Danh từ: tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng,
  • / ig´za:mp(ə)l /, Danh từ: thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, Ngoại động...
  • / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
  • lượng ngưỡng, lượng giới hạn,
  • / dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng sắc, dichroic glass, kính lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, gương...
  • / ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, Ý niệm,...
  • / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, agnostic , atheistic , blasphemous , faithless , free-thinking...
  • năng lượng ngưỡng,
  • cường độ ngưỡng, độ tới hạn,
  • liều (lượng) ngưỡng,
  • phương pháp làm giảm ngưỡng,
  • / ai´dɔlə¸traiz /, ngoại động từ, thần tượng hoá, tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng, nội động từ, sùng bái thần tượng,
  • giá trị ngưỡng, trị số ngưỡng, giá trị ngưỡng,
  • / ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top