Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gương” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường đối xứng gương, trục đối xứng gương,
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
  • / ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), truyền (bệnh...),...
  • lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao
  • độ chói ngưỡng, ngưỡng chói,
  • sự tạo giới hạn, sự tạo ngưỡng, fixed thresholding, sự tạo ngưỡng cố định
  • ngưỡng nhiệt độ phản ứng, nhiệt độ phản ứng ngưỡng,
  • / 'kri:dəns /, Danh từ: sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, Xây dựng: tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • gương lò làm việc, mặt công tác, mặt tầng khai thác (đá), bề mặt chứa chất thải, công trường làm đường, gương lò, gương lò chợ, gương lò sản xuất, mặt làm việc, mặt gương lò, mặt trước,...
  • / ¸ʌnbi´li:və /, danh từ, người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng, người hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, doubter , doubting...
  • buồng gương phản xạ, máy ảnh có gương,
  • hiệu ứng ngưỡng, hiệu quả bước đầu, hiệu quả bước đầu (của quảng cáo đối với việc kinh đoanh), hiệu quả bước đầu trong kinh doanh nhờ quảng cáo, hiệu ứng ngưỡng,
  • / kən´streind /, Tính từ: ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo, Cơ - Điện tử: (adj) cưỡng bức, bắt...
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • ngưỡng mùi, mùi nhạt nhất của mẫu nước hay mẫu không khí được nhận biết sau khi pha loãng liên tục với nước không mùi. còn được gọi là mùi ngưỡng.
  • / im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, Điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng, Từ...
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • / ˈmɒdl /, Danh từ: kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để...
  • năng lượng cắt địa từ, năng lượng ngưỡng địa từ,
  • ngưỡng tương quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top