Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gương” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngưỡng năng lượng,
  • ngưỡng nghe thông thường,
  • tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • lưỡng gương,
  • ngưỡng tiêu năng, tường tiêu năng,
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
  • ngưỡng lưỡng điểm,
  • / ´dɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ( (cũng) john dory), thuyền đánh cá bắc-mỹ, Kinh tế: cá dây gương,
  • thoả thuận ngưỡng tăng lương,
  • lưu lượng ngưỡng dung sai,
  • sự đánh dấu ngưỡng đường băng,
  • sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực,
  • vùng ngưỡng,
  • mức ngưỡng,
  • dung sai ngưỡng,
  • tín hiệu ngưỡng,
  • bộ dò ngưỡng,
  • trị số ngưỡng,
  • kích thích ngưỡng,
  • chất có ngưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top