Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • / kən'feti: /, Danh từ số nhiều: công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè), Xây dựng: kim tuyến, Điện tử & viễn...
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa: preposition, during my absence , they have done too many evils, trong thời gian tôi vắng mặt,...
  • làm trong, clarifying agent, chất làm trong, clarifying basin, bể làm trong, clarifying tank, bể làm trong
  • tải trọng nén, tải trọng nén, Địa chất: tải trọng nén,
  • Tính từ: (sinh học) trong nhân, Y học: trong nhân,
  • Danh từ: vật bù vào cho cân, Đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết, người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống);...
  • / ,refə'ri: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref, (pháp lý) trọng tài (kinh tế)., người chứng nhận (đơn xin việc..), Ngoại...
  • / 'vækjuəsnis /, Danh từ: sự rỗng, sự trống rỗng, sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô, sự rỗi, sự vô công rồi nghề, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • / ¸selfis´ti:m /, Danh từ: lòng tự trọng, Kinh tế: tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: trọng lượng riêng, tỷ trọng, khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối, mật độ tỷ đối, trọng lượng riêng, tỷ trọng, trọng lượng riêng, specific gravity...
  • áp lực trong, áp lực bên trong, áp suất trong, áp suất bên trong, áp suất nội, nội áp suất, áp lực nước kẽ rỗng, Địa chất: áp suất trong, internal pressure equalization, cân...
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự đốt trong, cháy trong, sự đốt trong, internalỵcombustion engine, động cơ đốt trong, máy nổ
  • / ´æktin /, Danh từ: tiền tố chỉ toả quang, Y học: một chất đạm, thấy ở trong cơ hắp, nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình co cơ,
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • / ¸ætə´misiti /, Danh từ: hoá trị, số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất), Toán & tin: tính nguyên tử, Kỹ thuật...
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top