Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • / ´vini¸kʌltʃə /, Danh từ: sự trồng nho; nghề trồng nho, Kinh tế: nghề trồng nho, sự trồng nho,
  • Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, Xây dựng: tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên),...
  • / ´læti¸tju:di´nɛəriən /, Tính từ: trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, Danh từ: người tự do, người phóng túng,
  • / ´weitlisnis /, Danh từ: tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực, Điện lạnh: sự không trọng lượng, trạng thái không trọng lượng,...
  • / ¸intə´krɔp /, Danh từ: vụ trồng xen, Động từ: trồng xen, Cơ khí & công trình: sự trồng xen vụ,
  • / ´ʌmpaiəridʒ /, Danh từ: chức thẩm phán, chức trọng tài, quyết định của trọng tài, Kinh tế: chức quyền trọng tài, chức trọng tài, tài quyết,...
  • / ¸grævi´metrik /, Tính từ: phân tích trọng lượng, Kỹ thuật chung: phân tích trọng trường, trọng lượng, gravimetric analysis, phân tích trọng lượng,...
  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • / ´weitlis /, Tính từ: phi trọng lượng, phi trọng lực, Xây dựng: được chất tải, Điện lạnh: không (có) trọng lượng,...
  • / ris¸pektə´biliti /, Danh từ: sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng; sự đứng đắn, người đáng trọng; người đứng đắn, Từ...
  • / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc), Điện lạnh: sự trong (suốt),
  • / prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để rước đi trong đám rước, Danh từ: bài thánh ca trong...
  • Tính từ: thuộc tai trong; trong tai, Y học: ở trong tai,
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / ¸ʌnim´pɔ:tənt /, Tính từ: không quan trọng, không trọng đại, không trọng yếu, không hệ trọng, không đáng kể, không có quyền thế, không có thế lực, Kỹ...
  • / ´inflouiη /, Danh từ: sự chảy vào trong, Tính từ: chảy vào trong, Xây dựng: dòng cấp vào, sự chảy vào (trong),
  • / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, Phó từ ( (cũng) .inwards): phía...
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top