Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In one breath” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
"
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath ( on somebody / something ), phí lời, hoài hơi
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top